1. Diamond - Kim cương
2. Ruby - Hồng ngọc
3. Sapphire - Lam ngọc
4. Emerald - Ngọc lục bảo
5. Garnet - Ngọc hồng lựu, Đá thạch lựu
6. Agate - Đá mã não
8. Pearl - Ngọc trai, Trân châu
9. Obsidian - Đá núi lửa
10. Charoite - Đá mắt rồng
11. Amber - Đá Hổ phách
12. Sun Stone - Đá mặt trời
13. Moon Stone: Đá mặt trăng
14. Aquamarine - Ngọc Hải lam
15. Malachite - Đá khổng tước, đá lông công
16. Serpentine - Đá vân rắn, đá hiệu thuốc
17. Opal: Ngọc mắt mèo
18. Marble - Đá cẩm thạch
19. Topaz - Đá Hoàng ngọc
20. Peridot - Đá Ô liu
21. Spinel - Đá tia lửa
Blue Spinel |
23. Jadeite - Ngọc bích cứng
24. Green Jadeite - Ngọc Phỉ Thúy
25. Turquoise - Ngọc Lam Thạch
26. Lapis Lazuli - Ngọc Lưu Ly
27. Labradorite - Đá xà cừ , Hắc nguyệt quang
28. Chrysoberyl - Đá mắt mèo
29. Rhodochrosite - Đá đào hoa
30. Carnelian - Hồng ngọc tủy
31. Quartz - Đá thạch anh
Tiger’s eye: Đá thạch anh mắt hổ
Citrine: Thạch anh vàng
Smoky: Thạch anh khói
Ghost Crystal: Thạch anh ưu linh
Rutilated quartz : Thạch anh tóc
Aventurine: Thạch anh xanh
Amethyst: Thạch anh tím
0 nhận xét:
Đăng nhận xét